--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jacob's ladder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cố tri
:
old acquaintance
+
cỏn con
:
Very minor, trifling, trivialchút lời cỏn cona trifling profitchuyện cỏn cona trivial matter, a trifle
+
buổi tối
:
Evening; in the evening
+
unpersevering
:
không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng
+
transparency
:
(như) transparence